![]() |
TRƯỜNG ĐẠI HỌC XÂY DỰNG HÀ NỘI KHOA XÂY DỰNG DD&CN |
LỊCH THÍ NGHIỆM Môn học: SBVL 1, 2 |
||||||||
BỘ MÔN SỨC BỀN VẬT LIỆU | Block 2 - HK2 - Năm học 2023 - 2024 | |||||||||
STT | Lớp | Sĩ số | Giảng viên | Môn học | Nhóm SV | Thời gian | Tuần | Ngày Thí nghiệm | Ghi chú | |
1 | 67XF | 35 | B.PHƯỢNG | SB1 | Nhóm 1: STT 1-35 | 8h15 | 35 | Thứ 5 ngày 04/04/2024 | ||
2 | 68KT2 | 50 | LỢI | SB1 | Nhóm 1: STT 1-25 | 8h15 | 35 | Thứ 6 ngày 05/04/2024 | ||
Nhóm 2: STT 26-50 | 9h15 | |||||||||
3 | 68XD3 | 50 | LỢI | SB1 | Nhóm 1: STT 1-25 | 13h30 | 35 | Thứ 6 ngày 05/04/2024 | ||
Nhóm 2: STT 26-50 | 14h30 | |||||||||
4 | 68XD9 | 50 | LONG | SB1 | Nhóm 1: STT 1-25 | 8h15 | 36 | Thứ 2 ngày 08/04/2024 | ||
Nhóm 2: STT 26-50 | 9h15 | |||||||||
5 | 68XD1 | 54 | CHÂU ANH | SB1 | Nhóm 1: STT 1-27 | 13h30 | 36 | Thứ 2 ngày 08/04/2024 | ||
Nhóm 2: STT 28-54 | 14h30 | |||||||||
6 | 68XD5 | 51 | HIỀN | SB1 | Nhóm 1: STT 1-25 | 8h15 | 36 | Thứ 3 ngày 09/04/2024 | ||
Nhóm 2: STT 26-51 | 9h15 | |||||||||
7 | 68XD7 | 48 | PHƯƠNG | SB1 | Nhóm 1: STT 1-24 | 8h15 | 36 | Thứ 4 ngày 10/04/2024 | ||
Nhóm 2: STT 25-48 | 9h15 | |||||||||
8 | 68KT8 | 50 | HÀ TÂN | SB1 | Nhóm 1: STT 1-25 | 13h30 | 36 | Thứ 4 ngày 10/04/2024 | ||
Nhóm 2: STT 26-50 | 14h30 | |||||||||
9 | 68KT3 | 53 | CHU BÌNH | SB1 | Nhóm 1: STT 1-27 | 8h15 | 36 | Thứ 5 ngày 11/04/2024 | ||
Nhóm 2: STT 28-53 | 9h15 | |||||||||
10 | 68KT7 | 50 | HÀO | SB1 | Nhóm 1: STT 1-25 | 13h30 | 36 | Thứ 5 ngày 11/04/2024 | ||
Nhóm 2: STT 26-50 | 14h30 | |||||||||
11 | 68KT1 | 59 | QUỐC | SB1 | Nhóm 1: STT 1-29 | 8h15 | 36 | Thứ 6 ngày 12/04/2024 | ||
Nhóm 2: STT 30-59 | 9h15 | |||||||||
12 | 68XD8 | 52 | HƯỜNG | SB1 | Nhóm 1: STT 1-26 | 8h15 | 36 | Thứ 6 ngày 12/04/2024 | ||
Nhóm 2: STT 27-52 | 9h15 | |||||||||
13 | 68KT4 | 51 | ĐỊNH | SB1 | Nhóm 1: STT 1-25 | 8h15 | 37 | Thứ 2 ngày 15/04/2024 | ||
Nhóm 2: STT 26-51 | 9h15 | |||||||||
14 | 68KT6 | 50 | THẠCH | SB1 | Nhóm 1: STT 1-25 | 13h30 | 37 | Thứ 2 ngày 15/04/2024 | ||
Nhóm 2: STT 26-50 | 14h30 | |||||||||
15 | 68XD2 | 50 | ĐỒNG | SB1 | Nhóm 1: STT 1-25 | 13h30 | 37 | Thứ 3 ngày 16/04/2024 | ||
Nhóm 2: STT 26-50 | 14h30 | |||||||||
16 | 68XD6 | 51 | B.PHƯỢNG | SB1 | Nhóm 1: STT 1-25 | 8h15 | 37 | Thứ 4 ngày 17/04/2024 | ||
Nhóm 2: STT 26-51 | 9h15 | |||||||||
17 | 68XD4 | 52 | CHU BÌNH (NAM) |
SB1 | Nhóm 1: STT 1-26 | 13h30 | 37 | Thứ 4 ngày 17/04/2024 | ||
Nhóm 2: STT 26-52 | 14h30 | |||||||||
18 | 68KT5 | 51 | TÚ | SB1 | Nhóm 1: STT 1-25 | 13h30 | 37 | Thứ 5 ngày 18/04/2024 | ||
Nhóm 2: STT 26-51 | 14h30 | |||||||||
19 | 67CDE | 15 | LONG | SB2 | Nhóm 1: STT 1-15 | 9h00 | 37 | Thứ 6 ngày 19/04/2024 | ||
20 | 67KM | 51 | HÙNG | SB2 | Nhóm 1: STT 1-25 | 14h00 | 37 | Thứ 6 ngày 19/04/2024 | ||
Nhóm 2: STT 26-51 | 15h00 | |||||||||
Ghi chú: | ||||||||||
1. Môn học TN SBVL1, 2 học tại phòng 116H1. Sinh viên đến thực hành theo đúng lịch của lớp mình (Nhóm đã chia theo số thứ tự - STT trong danh sách lớp môn học). | ||||||||||
2. Lớp trưởng tập hợp tất cả các báo cáo thí nghiêm của lớp mình và nộp vào đúng ngày quy định. Thời gian nộp báo cáo: Sáng từ 8h15 – 11h00, chiều từ 14h00 đến 16h30, (Chỉ thu 1 lần). | ||||||||||
3. Mọi thắc mắc về lịch học, bài học, bài báo cáo thí nghiệm … sẽ được các thầy cô phòng thí nghiệm giải đáp vào hai ngày thứ 3 và thứ 6 (sáng từ 8h15 - 11h00, chiều từ 14h00 - 16h30) hàng tuần tại PHÒNG TNSBVL 115H1. | ||||||||||
Điện thoại liên hệ: Thầy Thẩm: 0972.811.818 Cô Thư: 0985.905.499 |